BẢNG GIÁ DỊCH VỤ – VẬT TƯ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ 

              Bảng giá áp dụng từ ngày 01/12/2019 cho tới khi có thông báo mới) 

STT MÔ TẢ CHI TIẾT ĐVT ĐƠN GIÁ
I VỆ SINH MÁY LẠNH
1 Vệ sinh máy lạnh treo tường 1HP – 1.5HP Bộ 200,000
2 Vệ sinh máy lạnh treo tường 2HP – 2.5 HP – 3HP Bộ 300,000
3 Vệ sinh máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 2HP – 3HP Bộ 500,000
4 Vệ sinh máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 3.5HP – 7HP Bộ 700,000
5 Vệ sinh máy lạnh giấu trần => Cần khảo sát trước khi báo giá
II DỊCH VỤ SỬA CHỮA
A LINH KIỆN
1 Nối điện chuột cắn Cái 150,000
2 Thay tụ quạt đầu lạnh (Đòn sóc) Cái 300,000
3 Thay tụ quạt block Cái 500,000
4 Thay Termit Cái 300,000
5 Sửa bo đầu lạnh / thay mắt thần Cái 600,000
6 Thay bạc đạn quạt đầu lạnh Cái 600,000
7 Quấn moter quạt Cái 1,000,000
B THÁO LẮP MÁY CŨ
1 Tháo máy 1HP-1.5HP Bộ 200,000
2 Tháo máy 2HP-3HP Bộ 300,000
3 Ráp máy 1HP-1.5HP Bộ 300,000
4 Ráp máy 2HP-3.0HP Bộ 400,000
C NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT-THI CÔNG
1 Nhân công lắp đặt máy treo tường 1HP – 1.5HP Bộ 300,000
2 Nhân công lắp đặt máy treo tường 2HP – 3HP Bộ 400,000
3 Nhân công lắp đặt máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 2HP – 3HP Bộ 500,000
4 Nhân công lắp đặt máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 3.5HP – 5HP Bộ 700,000
5 Nhân công lắp đặt máy lạnh giấu trần 2HP – 3HP Bộ 800,000
6 Nhân công lắp đặt máy lạnh giấu trần 3.5HP – 5Hp Bộ 1,400,000
7 Nhân công đi ống đồng + dây điện Mét 50,000
8 Nhân công đi ống âm thoát nước máy lạnh  Mét 50,000
9 Nhân công đi điện nguồn  Mét 30,000
D SẠC GAS CHO MÁY LẠNH
1 Máy sử dụng gas R22
2 Châm thêm Gas 22 ( 1 HP- 1.5 HP) Bộ 200,000
3 Châm thêm Gas 22 ( 2 HP – 3HP) Bộ 300,000
4 Sạc Gas 22 toàn bộ máy ( 1 HP – 1.5 HP) Bộ 500,000
5 Sạc Gas 22 toàn bộ máy ( 2 HP – 3 HP) Bộ 600,000
Máy sử dụng gas R410A- R32

Ghi chú: Dòng gas này tuyệt đối không châm thêm, khi máy bị xì gas, thiếu gas công ty sẽ thông báo khách hàng quy trình sạc gas lại toàn bộ, khách hàng đồng ý thì công ty sẽ tiến hành thực hiện.

1 Nhân công kiểm tra, thử xì, hàn lại chỗ xì đường ống, hút chân không làm sạc đường ống Bộ 200,000
2 Nito thử xì, nén dàn ( nếu máy lạnh bị xì dàn lạnh, dàn nóng) Bộ 500,000
3 Sạc gas 410 toàn bộ máy ( 1HP- 1.5HP) Bộ 700,000
4 Sạc gas 410 toàn bộ máy ( 2HP- 3HP) Bộ 900,000
5 Sạc gas 32 toàn bộ máy ( 1HP- 1.5HP) Bộ 700,000
6 Sạc gas 32 toàn bộ máy ( 2HP- 3HP) Bộ 900,000
III VẬT TƯ MÁY LẠNH
1 Ống đồng Máy Lạnh treo tường 1.0HP-1.5HP (6 x 10x 0.71mm) Mét 120,000
2 Ống đồng Máy Lạnh treo tường 1.5HP-2.0HP (6 x12 x 0.71mm) Mét 140,000
3 Ống đồng Máy Lạnh treo tường 2.0HP-2.5HP (6 x 16 x 0.71mm) Mét 160,000
4 Dây điện khiển 2.0mm-2.5mm Mét 10,000
5 Dây điện nguồn + nẹp Mét 25,000
6 Ống thoát nước ruột gà Mét 8,000
7 Ống thoát nước PVC phi 21 (bao gồm co lơ keo dán) Mét 20,000
8 Ống thoát nước PVC 27 (bao gồm co lơ keo dán) Mét 30,000
9 CP + Hộp điện 20A – 30A Cái 100,000
10 Kệ treo dàn nóng máy lạnh treo tường 1.0HP – 2.0HP Bộ 120,000
11 Kệ treo dàn nóng 2.5HP – 3.0HP Bộ 250,000